Kkadugi Kim Chi (Kim Chi củ cải nhỏ Hàn Quốc)
KIM CHI HÀN QUỐC (đặc biệt) - Bossam kimchi (cabbage and radish specially kimchi)
KIM CHI CẢI THẢO (xắt sẵn) - Mat kimchi (sliced cabbage kimchi)
KIM CHI CẢI THẢO TRẮNG - Baek Kimchi (White cabbage kimchi)
KIM CHI CẢI NGỌT - Boriyeolmu kimchi (barley & young summer radish leaf kimchi)
KIM CHI HẸ LÁ - Buchu kimchi (korean-leek kimchi)
KIMCHI CỦ CẢI TRẮNG – Chonggak kimchi (small radish kimchi)
KIM CHI CỦ CẢI HÀN QUỐC - Dongchimi (radish water kimchi)
KIM CHI CẢI BẸ XANH - Gat kimchi (pickled leaf mustard kimchi)
KIMCHI CỦ CẢI HÀN QUỐC - Kkakdugi (slice cubed radish kimchi)
KIM CHI CẢI THẢO (muối chín) - Mukeunji (Cabbage Ripened Kimchi)
KIM CHI CỦ CẢI TRẮNG (xắt sẵn) - Nabak kimchi (sliced radishes & watery kimchi)
KIM CHI DƯA LEO/DƯA CHUỘT - Oisobaki (cucumber kimchi)
KIM CHI HÀNH LÁ - Pa kimchi (chives kimchi)
KIM CHI CẢI THẢO HÀN QUỐC - Pogi Kimchi (Cabbage Kimchi)
KIM CHI CỦ CẢI (xắt sẵn) - Seokbakji (sliced radish kimchi)
KIM CHI CẢI NGỌT - Yeolmu kimchi (young summer radish leaf kimchi)